Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
秋景 qiū jǐng
ㄑㄧㄡ ㄐㄧㄥˇ
1
/1
秋景
qiū jǐng
ㄑㄧㄡ ㄐㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) autumn scenery
(2) harvest season
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bích ngọc tiêu kỳ 09 - 碧玉簫其九
(
Quan Hán Khanh
)
•
Cận hoa - 槿花
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Hí giản Đức Hành đệ di cúc - 戲簡徳衡弟移菊
(
Bồ Đạo Nguyên
)
•
Mịch La - 汨羅
(
Lý Đức Dụ
)
•
Thu cảnh kim tiêu bán - 秋景今宵半
(
Uông Thù
)
•
Trương Hảo Hảo thi - 張好好詩
(
Đỗ Mục
)
•
Tự - 序
(
Phan Huy Ích
)
•
Tự thuật kỳ 5 - 自述其五
(
Trần Thánh Tông
)
•
Vô đề kỳ 1 - 無題其一
(
Phan Huy Ích
)
Bình luận
0